File mẫu hợp đồng đặt cọc mua bán đất mới nhất năm 2024

Nếu bạn đang có ý định mua đất, việc lập hợp đồng đặt cọc là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về mẫu hợp đồng đặt cọc mua bán đất, giúp bạn hiểu rõ hơn về các điều khoản và thủ tục cần thiết trong quá trình lập hợp đồng này.

I. Giới thiệu chung về hợp đồng đặt cọc mua đất

Hợp đồng đặt cọc mua đất là một loại hợp đồng đặt cọc, được sử dụng để xác nhận ý định của người mua đất và đảm bảo rằng họ sẽ có quyền mua đất đó với một giá cả và các điều kiện cụ thể. Việc sử dụng hợp đồng đặt cọc mua đất giúp bảo vệ quyền lợi của người mua và người bán, đồng thời giúp giảm thiểu các rủi ro trong quá trình giao dịch mua bán bất động sản.

II. Nội dung của hợp đồng đặt cọc mua đất

Hợp đồng đặt cọc mua đất là hợp đồng thỏa thuận giữa hai bên trước khi tiến hành các thủ tục mua bán, chuyển nhượng đất theo pháp lý của quy định pháp luật .Hợp đồng đặt cọc mua đất cần có các nội dung cơ bản dưới đây:

– Quy định số tiền cọc đặt mua đất: Hợp đồng đặt cọc mua đất cần quy định rõ số tiền cọc để người mua có thể đặt cọc cho người bán. Số tiền này sẽ được tính dựa trên giá trị thương lượng giữa hai bên.

– Thời điểm đặt cọc và thời hạn hiệu lực của hợp đồng: Hợp đồng đặt cọc mua đất cần quy định rõ thời điểm đặt cọc và thời hạn hiệu lực của hợp đồng. Thời hạn này cần đảm bảo đủ để người mua có thời gian hoàn tất các thủ tục liên quan đến việc mua đất.

– Điều kiện và thời hạn hoàn trả số tiền cọc: Hợp đồng đặt cọc mua đất cần quy định rõ điều kiện và thời hạn hoàn trả số tiền cọc. Nếu người mua không đưa ra quyết định mua đất trong thời hạn quy định, số tiền cọc sẽ được hoàn trả lại cho người mua.

– Các quyền và trách nhiệm của bên mua và bên bán: Hợp đồng đặt cọc mua đất cần quy định rõ các quyền và trách nhiệm của bên mua và bên bán. Cụ thể, người mua có trách nhiệm đóng tiền đúng thời hạn, giữ gìn tài sản và thực hiện các thủ tục liên quan đến việc mua đất. Người bán có trách nhiệm giữ gìn tài sản và đảm bảo rằng tài sản không bị bất kỳ rủi ro nào trong quá trình giao dịch.

– Các điều khoản điều chỉnh về phí và chi phí liên quan đến thủ tục chuyển nhượng đất: Hợp đồng đặt cọc mua đất cần quy định rõ các phí và chi phí liên quan đến thủ tục chuyển nhượng đất, bao gồm cả các khoản phí liên quan đến việc đăng ký đất và các khoản phí khác.

Tải file mẫu hợp đồng đặt cọc mua đất

III. Các lưu ý khi ký kết hợp đồng đặt cọc mua đất

– Tránh các sai lầm thường gặp khi ký hợp đồng đặt cọc mua đất: Người mua cần lưu ý đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng trước khi ký kết và không nên ký kết quá vội vàng. Nếu có bất kỳ điều khoản nào trong hợp đồng mà người mua không hiểu hoặc không chắc chắn, hãy nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.

– Lưu ý về việc kiểm tra các giấy tờ liên quan đến bất động sản trước khi ký kết hợp đồng: Người mua cần đảm bảo rằng các giấy tờ liên quan đến bất động sản đã được kiểm tra kỹ trước khi ký kết hợp đồng, bao gồm giấy tờ chứng nhận quyền sử dụng đất, giấy phép xây dựng và các giấy tờ khác liên quan đến bất động sản.

– Khuyến cáo nên tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo quyền lợi của mình: Người mua nên tham khảo ý kiến của luật sư hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực này để đảm bảo rằng họ hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng và đảm bảo quyền lợi của mình trong quá trình giao dịch.

IV. Hợp đồng đặt cọc mua đất có cần công chứng không?

Hợp đồng đặt cọc mua đất là một thỏa thuận giữa người bán và người mua, trong đó người mua đồng ý đặt một khoản tiền cọc để đảm bảo cho việc mua đất trong tương lai. Việc công chứng hợp đồng đặt cọc mua đất không bắt buộc theo quy định pháp luật tại Việt Nam, tuy nhiên, việc này được khuyến khích để tránh các tranh chấp về tính hiệu lực và nội dung của hợp đồng.

Nếu không có việc công chứng, thì vẫn cần phải lưu giữ tài liệu, chứng từ liên quan đến hợp đồng một cách cẩn thận và đảm bảo tính chính xác của thông tin. Nếu có tranh chấp xảy ra, việc lưu giữ chứng từ sẽ giúp cho việc chứng minh tính hiệu lực và nội dung của hợp đồng trở nên dễ dàng hơn.

V. Mức phạt cọc nếu không mua/không bán đất

Mức phạt cọc được quy định rõ tại khoản 2 Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015 như sau:

“Trường hợp hợp đồng được giao kết, thực hiện thì tài sản đặt cọc được trả lại cho bên đặt cọc hoặc được trừ để thực hiện nghĩa vụ trả tiền; nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì tài sản đặt cọc thuộc về bên nhận đặt cọc; nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết, thực hiện hợp đồng thì phải trả cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương giá trị tài sản đặt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.”

Theo đó, mức phạt cọc được quy định như sau:

Nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết và thực hiện hợp đồng không thành công, tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc và bên đặt cọc sẽ mất số tiền đặt cọc.

Trong trường hợp bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết và hợp đồng không được thực hiện, bên nhận đặt cọc phải trả lại cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền phạt tương đương với giá trị của tài sản đặt cọc (bằng với số tiền đặt cọc ban đầu). Tuy nhiên, nếu các bên có thỏa thuận khác về mức phạt cọc hoặc không phạt cọc, thì thỏa thuận đó sẽ được áp dụng, với điều kiện nội dung thỏa thuận không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội.

Phụ lục